BIỂU PHÍ FULFILLMENT VIỆT NAM

1. LƯU KHO

STT Thời gian Đơn vị tính Giá DV Fulfillment toàn trình Giá Fulfifllment nội địa
1 >30 ngày m3/ngày 7.400 8.900

Chương trình dành riêng cho khách hàng lần đầu tiên sử dụng dịch vụ FBU:

Miễn phí 30 ngày lưu kho sản phẩm, tính từ ngày đầu tiên hàng hóa được nhập vào kho FBU.

Từ ngày 31 tính phí theo biểu phí quy định.

2. NHẬP KHO

STT Dịch vụ Đơn vị tính Giá DV Fulfillment toàn trình Giá Fulfifllment nội địa
1 Nhập hàng mới không bao gồm dán mã SKU Sản phẩm 800 1.000
2 Nhập hàng mới bao gồm dán mã SKU Sản phẩm 1.100 1.300
3 Nhập hàng hoàn Sản phẩm 500 800

3. XUẤT KHO

STT Dịch vụ Đơn vị tính Giá DV Fulfillment toàn trình Giá Fulfifllment nội địa
1 Đối với sản phẩm đầu tiên Sản phẩm 2.400 2.900
2 Đối với mỗi sản phẩm tiếp theo Sản phẩm 1.100 1.300

4. VẬT LIỆU ĐÓNG HÀNG

4.1 Túi niêm phong trắng

STT Kích thước Đơn vị tính Giá DV Fulfillment toàn trình Giá Fulfifllment nội địa
1 28 x 42 cm Túi 800 800
2 35 x 52 cm Túi 1.100 1.100
3 45 x 60 cm Túi 1.700 1.700

4.2 Thùng Carton 3 lớp

STT Kích thước Đơn vị tính Giá DV Fulfillment toàn trình Giá Fulfifllment nội địa
1 13x5x5 cm Thùng 1.200 1.200
2 15x12x10 cm Thùng 1.800 1.800
3 25x11x11 cm Thùng 2.900 2.900
4 25x15x10 cm Thùng 3.200 3.200
5 35x25x15 cm Thùng 6.500 6.500
6 40x35x10 cm Thùng 8.800 8.800
7 45x30x20 cm Thùng 9.900 9.900

5. DỊCH VỤ BỐC XẾP, DỠ HÀNG HÓA

STT Dịch vụ Kích thước Đơn vị tính Đơn giá
1 Bốc xếp, dỡ hàng hóa xuống xe < 3 m3 Miễn phí
3 – 20 m3 m3 40.000
> 20 m3 m3 35.000